отхлёбывать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
отхлёбывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отхлебнуть) ‚(В, Р)
Tham khảo[sửa]
- "отхлёбывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
отхлёбывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отхлебнуть) ‚(В, Р)