прихлёбывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

прихлёбывать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)

  1. Nhắp, uống từng hớp một.
    прихлёбывать чай — nhắp nước trà

Tham khảo[sửa]