разбегаться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
разбегаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбежаться)
- (раскладывать) chạy tản ra, chạy tán loạn, chạy tứ tung.
- дети разбежались — bọn trẻ con chạy tản ra
- (для прыжка) lấyđà, chạy lấy đà.
- .
- глаза разбегатьсяаются — mắt hoa lên, hoa mắt lên
Tham khảo[sửa]
- "разбегаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)