разрежённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
разрежённый
- Thưa, đã tỉa bớt, đã tỉa thưa, thưa thớt.
- разрежённые растения — những cây thưa (thưa thớt)
- (менее насыщенный) loãng.
- разрежённый газ — khí loãng
- разрежённый воздух — không khí loãng
Tham khảo[sửa]
- "разрежённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)