располагающий
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
располагающий
- Dễ mến, dễ thương, dễ có cảm tình, dễ có thiện cảm, có duyên, đáng yêu, khả ái.
- располагающая внешность — vẻ ngoài dễ thương (dễ có cảm tình), bề ngoài dễ mến (dễ có thiện cảm)
Tham khảo[sửa]
- "располагающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)