соёл
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠰᠣᠶ᠋ᠤᠯ (soyul, “văn minh, văn minh hóa”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
соёл (sojol)
- văn hóa.
- Буряад Республикын Соёлой министерство ― Burjaad Rjespublikyn Sojoloj ministjerstvo ― Bộ Văn hóa Cộng hòa Buryatia