суфлёрский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

суфлёрский

  1. (Thuộc về) Người nhắc vở, người nhắc tuồng.
    суфлёрская будка — bục nhắc vở, bục nhắc tuồng

Tham khảo[sửa]