уничтожающий
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
уничтожающий
- (губительный) chí tử, nguy hại.
- (резкий) kịch liệt, thẳng tay, không thương xót.
- уничтожающая критика — [sự] phê bình thẳng tay, phê phán kịch liệt
- (презрительный) hằn học, khinh bỉ.
- уничтожающий взгляд — [cái] nhìn hằn học, nhìn khinh bỉ
Tham khảo[sửa]
- "уничтожающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)