фактический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

фактический

  1. Thực tế, thực sự, thực tại, có thật, thật, thực.
    фактические данные — những số liệu thực tế, những bằng chứng có thật
    фактические расходы — thực chi
    фактическое положение дела — thực trạng, tình hình thực tế (thực sự)

Tham khảo[sửa]