ҡондоҙ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bashkir[sửa]

Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Ҡондоҙ.

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kunduŕ (hải ly).

Cùng gốc với tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ [cần chữ viết] (qunduz, hải ly); tiếng Kyrgyz кундуз (kunduz, odder), tiếng Nam Altai кумдус (kumdus, hải ly), tiếng Tuva кундус (kundus, odder), tiếng Uzbek qunduz (odder), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kunduz (hải ly), tiếng Azerbaijan qunduz (hải ly), tiếng Chuvash хӑнтӑр (hănt̬ăr, hải ly).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [qʊ̞nˈdʊ̞ð]
  • Tách âm: ҡон‧доҙ

Danh từ[sửa]

ҡондоҙ (qondoð)

  1. (động vật học) Hải ly.

Biến cách[sửa]