Өндөрхаан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Өндөрхаан

Từ nguyên[sửa]

Từ өндөр ("cao") + хаан ("khả hãn"). So sánh với tiếng Buryat Үндэрхаан (Ünderxaan), tiếng Mông Cổ Khamnigan Үндүрхаан (Ündürxaan).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈɵntɵrxaːŋ/
  • Tách âm: Өн‧дөр‧хаан (3 âm tiết)

Địa danh[sửa]

Өндөрхаан (Öndörxaan)

  1. Öndörkhaan (thành phốMông Cổ).