ดาก
Tiếng Nyah Kur[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Nam Á nguyên thuỷ *ɗaːk (“nước”). Cùng gốc với tiếng Môn ဍာ်, tiếng Khmer ទឹក (tɨk), tiếng Santal ᱫᱟᱜ (dak’), tiếng Việt nước.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ดาก (daak)
- nước.
Từ tiếng Nam Á nguyên thuỷ *ɗaːk (“nước”). Cùng gốc với tiếng Môn ဍာ်, tiếng Khmer ទឹក (tɨk), tiếng Santal ᱫᱟᱜ (dak’), tiếng Việt nước.
ดาก (daak)