ดารา

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. ngôi sao.
    ท้องฟ้ามีดาวพันๆ ตัว — Bầu trời có ngàn ngàn ngôi sao.
  1. ngôi sao điện ảnh.
    หนังนี้จะมีดาราสวยมาก — Phim này sẽ có sao điện ảnh rất đẹp.

Từ nguyên[sửa]

Tiếng Phạn

Từ ghép[sửa]

ดาราศาสตร์ (thiên văn học)