ສິບຫ້າ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA: [sip̚˧˥.haː˧˩]
  • (Luang Prabang) IPA: [sip̚˩˨.haː˥˥˨]

Số từ[sửa]

ສິບຫ້າ

  1. mười lăm.