ສິບເຈັດ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA: [sip̚˧˥.t͡ɕet̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA: [sip̚˩˨.t͡ɕet̚˩˨]

Số từ[sửa]

ສິບເຈັດ

  1. mười bảy.