ကျွန်းစု

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ကျွန်း + စု.

Cách phát âm[sửa]

  • Đánh vần âm vị: ကျွန်းဇု
  • IPA(ghi chú): /t͡ɕʊ́ɴzṵ/
  • Chuyển tự: MLCTS: kywan:cu. • ALA-LC: kyvanʻʺcu • BGN/PCGN: kyun:zu. • Okell: cùñsú

Danh từ[sửa]

ကျွန်းစု (kywan:cu.)

  1. quần đảo