ပက်
Tiếng Aiton[sửa]
Số từ[sửa]
ပ︀က︀် (pak)
Tiếng Miến Điện[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /pɛʔ/
- Chuyển tự: MLCTS: pak • ALA-LC: pakʻ • BGN/PCGN: pet • Okell: peʔ
Động từ[sửa]
ပက် (pak)
- Té, văng.
- Tạt.
- ခြံတစ်ဖက်ကမ်းမှ မိန်းကလေးတစ်ဦး ရေပက်ခံရသည်။
- hkramtachpakkam:hma. min:ka.le:tacu: repakhkam-ra.sany||
- Một cô gái từ phía bên kia sân bị tạt nước.
Tiếng Môn[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Miến Điện ပက် (pak).
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
- Té, văng.
- Tạt.
- သၟတ်ဗြဴမွဲနူကၟာၚ်လ္ပာ်သၚ်တေံ ဒးပက်ကဵုဍာ်ရ။
- Một cô gái từ phía bên kia sân bị tạt nước.
Tham khảo[sửa]
- Shorto, H.L. (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon[1], London: Oxford University Press. Có thể tìm kiếm trực tuyến tại SEAlang.net.
Tiếng Phake[sửa]
Số từ[sửa]
ပ︀က︀် (pak)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Aiton
- Số từ tiếng Aiton
- tiếng Aiton terms with redundant script codes
- tiếng Aiton entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Môn
- Từ tiếng Môn vay mượn tiếng Miến Điện
- Từ tiếng Môn gốc Miến Điện
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phake
- Số tiếng Phake
- tiếng Phake terms with redundant script codes
- tiếng Phake entries with incorrect language header