မႃ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Aiton[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

မႃ

  1. chó.

Động từ[sửa]

မႃ

  1. đến.

Tiếng Shan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *ʰmaːᴬ (chó). Cùng gốc với tiếng Thái หมา (mǎa), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Lào ໝາ (), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Thái Đen ꪢꪱ, tiếng Thái Na ᥛᥣᥴ (máa), tiếng Aiton မႃ (), tiếng Ahom 𑜉𑜠 (ma), tiếng Tráng ma, tiếng Saek หม่า.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

မႃ (mǎa) (loại từ တူဝ်)

  1. Chó.