မႃ
Tiếng Aiton[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: maa
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
မႃ
- chó.
Động từ[sửa]
မႃ
- đến.
Tiếng Shan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *ʰmaːᴬ (“chó”). Cùng gốc với tiếng Thái หมา (mǎa), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Lào ໝາ (mā), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Thái Đen ꪢꪱ, tiếng Thái Na ᥛᥣᥴ (máa), tiếng Aiton မႃ (mā), tiếng Ahom 𑜉𑜠 (ma), tiếng Tráng ma, tiếng Saek หม่า.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
မႃ (mǎa) (loại từ တူဝ်)
- Chó.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Aiton
- Mục từ tiếng Aiton có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Aiton
- Động từ tiếng Aiton
- Mục từ tiếng Shan
- Từ tiếng Shan kế thừa từ tiếng Thái nguyên thuỷ
- Từ tiếng Shan gốc Thái nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Shan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Shan/aː
- Từ tiếng Shan có 1 âm tiết
- Danh từ tiếng Shan
- Danh từ tiếng Shan có loại từ တူဝ်
- tiếng Shan terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Shan có tham số head thừa
- tiếng Shan entries with incorrect language header
- Chó/Tiếng Shan