ბარლʻ
Tiếng Bats[sửa]
← 7 | 8 | 9 → |
---|---|---|
Số đếm: ბარლʻ (barlʻ) |
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ *barlˢ.
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
ბარლʻ (barlʻ)
- Tám.
Tham khảo[sửa]
- Ḳaḳašvili, Diana (2022) “ბარლʻ”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 26
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bats
- tiếng Bats links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Bats kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bats gốc Nakh nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bats có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Bats
- tiếng Bats entries with incorrect language header
- Số đếmtiếng Bats
- tiếng Bats terms with non-redundant non-automated sortkeys