გუბ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bats[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Theo Ačaṙyan, là một từ mượn Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).. So sánh tiếng Armenia cổ գուբ (gub), tiếng Armenia գուբ (gub).

Việc vay mượn có thể được trung gian bởi tiếng Gruzia [Mục từ gì?].

Danh từ[sửa]

გუბ (gub)

  1. Hòn đảo

Tham khảo[sửa]

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Theo Ačaṙyan, là một từ mượn Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).; so sánh tiếng Armenia cổ գուբ (gub), tiếng Armenia գուբ (gub).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

გუბ (gub)

  1. (thuộc phương ngữ, Ingilo) Hồ.
  2. (thuộc phương ngữ, Ingilo) Đầm lầy.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]