ប្រាំបួន

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ប្រាំបួន
p̥rāṃpuan
Chuyển tự WT pram buən
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pram ˈɓuən/

Số từ[sửa]

ប្រាំបួន

  1. chín