រណារ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị រណារ
rṇār
Chuyển tự WT rɔnaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /rɔ.ˈnaː/

Danh từ[sửa]

រណារ

  1. Cái cưa

Từ dẫn xuất[sửa]