ᦌᦱᧁᦉᦸᧂ
Tiếng Lự[sửa]
< ᧒᧑ | ᧒᧒ | ᧒᧓ > |
---|---|---|
Số đếm : ᦌᦱᧁᦉᦸᧂ (saawṡoang) Số thứ tự : ᦒᦲᦌᦱᧁᦉᦸᧂ (thiisaawṡoang) | ||
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa ᦌᦱᧁ (saaw, “hai mươi”) + ᦉᦸᧂ (ṡoang, “hai”). Cùng gốc với tiếng Lào ຊາວສອງ (sāo sǭng), tiếng Shan သၢဝ်းသွင် (sáao sǎung).
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
ᦌᦱᧁᦉᦸᧂ (saawṡoang)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Lự
- tiếng Lự links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Lự có 2 âm tiết
- Số tiếng Lự
- tiếng Lự terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Lự có tham số head thừa
- Số tiếng Lự dùng Chữ New Tai Lue
- tiếng Lự entries with incorrect language header