Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]


U+264A, ♊
GEMINI

[U+2649]
Miscellaneous Symbols
[U+264B]

Ký tự[sửa]

  1. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Song Tử.

Xem thêm[sửa]

Biểu tượng cung hoàng đạo