Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]


U+2653, ♓
PISCES

[U+2652]
Miscellaneous Symbols
[U+2654]

Ký tự[sửa]

  1. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Song Ngư.

Xem thêm[sửa]

Biểu tượng cung hoàng đạo