ミニスカート

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]

Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Vay mượn từ tiếng Anh miniskirt.[1]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ミニスカート (minisukāto

  1. Váy ngắn.

Tham khảo[sửa]

  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN