Bước tới nội dung

南水北调

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

南水北调

  1. công trình thủy lợi điều tiết nước dẫn từ bắc sang nam, tên một công trình của tỉnh Hồ Bắc trên sông Hoàng Hà
  1. .[Medicine] South-to-North water diversion