回龙观

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

回龙观

  1. Tên một khu thuộc huyện xương bình thành phố bắc kinh trung quốc

Dịch[sửa]