國家
Chữ Hán phồn thể[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hán giản thể: 国家
- Chữ Latinh:
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
- Chữ Latinh:
- Bính âm: guójiā
Danh từ[sửa]
國家
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
國家 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |