富翁

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

富翁

  1. nhà giàu , người giàu có , phú ông ...
    你会是哪种亿万富翁呢 ?
    bạn nằm trong số người giàu kiểu nào ?

Dịch[sửa]