心照不宣

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Thành ngữ[sửa]

心照不宣

  1. Tâm chiếu bất tuyên (trong lòng đã nhưng không nói ra).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)