Bước tới nội dung

热学

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

热学

  1. Môn nhiệt học.

Dịch

[sửa]