留級

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Chữ và chữ .

Cách phát âm[sửa]

  • /ljoʊ˨˥ tɕi˨˥/

Động từ[sửa]

留級

  1. Ở lại lớp.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Chữ và chữ .

Cách phát âm[sửa]

  • /lɐu˩ kʰɐp˥/

Động từ[sửa]

留級 /lɐu˩ kʰɐp˥/

  1. Ở lại lớp.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)