Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7BDC, 篜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7BDC

[U+7BDB]
CJK Unified Ideographs
[U+7BDD]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Một loại tre được đề cập trong một số cuốn sách cổ Hán Việt.