Bước tới nội dung
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 辭典.
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự |
---|
Romaja quốc ngữ? | sajeon |
---|
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | sajeon |
---|
McCune–Reischauer? | sajŏn |
---|
Latinh hóa Yale? | sacen |
---|
Danh từ[sửa]
사전 (sajeon) (hanja 辭典)
- Từ điển.
-