𐽰

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽰 U+10F70, 𐽰
OLD UYGHUR LETTER ALEPH
[unassigned: U+10F5A–U+10F6F]
𐽙
[U+10F59]
Old Uyghur 𐽱
[U+10F71]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ا‎ (ʔalif).

Chữ cái[sửa]

𐽰

  1. Chữ aleph thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.