bảng chữ cái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːŋ˧˩˧ ʨɨʔɨ˧˥ kaːj˧˥ɓaːŋ˧˩˨ ʨɨ˧˩˨ ka̰ːj˩˧ɓaːŋ˨˩˦ ʨɨ˨˩˦ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˩ ʨɨ̰˩˧ kaːj˩˩ɓaːŋ˧˩ ʨɨ˧˩ kaːj˩˩ɓa̰ːʔŋ˧˩ ʨɨ̰˨˨ ka̰ːj˩˧

Danh từ[sửa]

bảng chữ cái

  1. Tập hợp tất cả các chữ cái có trong một ngôn ngữ, được sắp xếp theo một trật tự nhất định.
    xếp theo bảng chữ cái tiếng Việt
    bảng chữ cái Latin

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Bảng chữ cái, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam