𐽺

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽺 U+10F7A, 𐽺
OLD UYGHUR LETTER NUN
𐽹
[U+10F79]
Old Uyghur 𐽻
[U+10F7B]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ن (n).

Chữ cái[sửa]

𐽺

  1. Chữ nun thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.