𐽼

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽼 U+10F7C, 𐽼
OLD UYGHUR LETTER PE
𐽻
[U+10F7B]
Old Uyghur 𐽽
[U+10F7D]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ف‎ (f).

Chữ cái[sửa]

𐽼

  1. Chữ pe thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.