𓅽

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ai Cập[sửa]


𓅽 U+1317D, 𓅽
EGYPTIAN HIEROGLYPH G053
𓅼
[U+1317C]
Egyptian Hieroglyphs 𓅾
[U+1317E]

Cách phát âm[sửa]

  • bꜣ (ba)

Mô tả[sửa]

Một con chim đầu người với cái bát và khói.

Ký tự[sửa]

𓅽

  1. Chỉ người.