𞓪

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari[sửa]


𞓪 U+1E4EA, 𞓪
NAG MUNDARI LETTER ELL
𞓩
[U+1E4E9]
Nag Mundari 𞓫
[U+1E4EB]

Chữ cái[sửa]

𞓪 (𞓪)

  1. Chữ ell trong bảng chữ Mundari Bani.