𞓶

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari[sửa]


𞓶 U+1E4F6, 𞓶
NAG MUNDARI DIGIT SIX
𞓵
[U+1E4F5]
Nag Mundari 𞓷
[U+1E4F7]

Số từ[sửa]

𞓶 (𞓶)

  1. Số 6 viết bằng chữ Mundari Bani.

Đồng nghĩa[sửa]