𠇕

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𠇕

Chữ Hán[sửa]

𠇕 U+201D5, 𠇕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-201D5
𠇔
[U+201D4]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠇖
[U+201D6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𠇕

  1. Dạng Nôm Tày của vyạ (trẻ mồ côi).
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội