𣈜

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𣈜

Chữ Hán[sửa]

𣈜 U+2321C, 𣈜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2321C
𣈛
[U+2321B]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣈝
[U+2321D]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𣈜 viết theo chữ quốc ngữ

ngày

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ[sửa]

𣈜

  1. Dạng Nôm của ngày.