𪸔

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪸔

Chữ Hán[sửa]

𪸔 U+2AE14, 𪸔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AE14
𪸓
[U+2AE13]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪸕
[U+2AE15]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𪸔 viết theo chữ quốc ngữ

cháy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Động từ[sửa]

𪸔

  1. Dạng Nôm của cháy.