𬮜

Từ điển mở Wiktionary

𬮜 U+2CB9C, 𬮜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CB9C
𬮛
[U+2CB9B]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬮝
[U+2CB9D]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𬮜 (bân)

  1. Dạng Nôm Tày của bân (trời).
  1. 󰝧𬀶𬇉𪥤𬮜
    Khỉn đao đí nưa bân
    Lên ngôi sao trên trời.

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội