𬷨

Từ điển mở Wiktionary

𬷨 U+2CDE8, 𬷨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CDE8
𬷧
[U+2CDE7]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬷩
[U+2CDE9]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𬷨 (nộc)

  1. Dạng Nôm Tày của nộc (chim).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội