𭄂

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𭄂

Chữ Hán[sửa]


𭄂 U+2D102, 𭄂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D102
𭄁
[U+2D101]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭄃
[U+2D103]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Định nghĩa[sửa]

𭄂

  1. Trích 《苏悉地羯囉经》, 893, tập 18, trang 246, cột 648, dòng 19:

挑恐当作洮洮𭄂切盥也

Tạm dịch: […] khiếp sợ như Tao Tao𭄂Qi Xi cũng […]

Tham khảo[sửa]