Bản mẫu:que-conj
Bảng chia động từ của {{{1}}}y
nguyên mẫu | {{{1}}}y | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
chủ thể | {{{1}}}q | |||||||
phân từ hiện tại | {{{1}}}spa | |||||||
phân từ quá khứ | {{{1}}}sqa | |||||||
phân từ tương lai | {{{1}}}na | |||||||
số ít | số nhiều | |||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất (chủ ngữ) |
ngôi thứ nhất (tân ngữ) |
ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
índ. | ñuqa | qam | pay | ñuqanchik | ñuqayku | qamkuna | paykuna | |
hiện tại | {{{1}}}ni | {{{1}}}nki | {{{1}}}n | {{{1}}}nchik | {{{1}}}yku | {{{1}}}nkichik | {{{1}}}nku | |
quá khứ (trần thuật) |
{{{1}}}rqani | {{{1}}}rqanki | {{{1}}}rqan | {{{1}}}rqanchik | {{{1}}}rqaniku | {{{1}}}rqankichik | {{{1}}}rqanku | |
quá khứ (tường thuật) |
{{{1}}}sqani | {{{1}}}sqanki | {{{1}}}sqan | {{{1}}}sqanchik | {{{1}}}sqaniku | {{{1}}}sqankichik | {{{1}}}sqanku | |
tương lai | {{{1}}}saq | {{{1}}}nki | {{{1}}}nqa | {{{1}}}sunchik | {{{1}}}saqku | {{{1}}}nkichik | {{{1}}}nqaku | |
imp. | — | qam | pay | — | — | qamkuna | paykuna | |
khẳng định | {{{1}}}y | {{{1}}}chun | {{{1}}}ychik | {{{1}}}chunku | ||||
phủ định | ama {{{1}}}ychu |
ama {{{1}}}chunchu |
ama {{{1}}}ychikchu |
ama {{{1}}}chunkuchu |