Ba

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

Ba

  1. Một chi thuộc họ Charopidae – loài duy nhất trong chi là Ba humbugi.

Ký tự[sửa]

Ba

  1. (Hóa học) Ký hiệu của bari.